clothes dryer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clothes dryer+ Noun
- giống clothes drier.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothes dryer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clothes dryer":
clothes tree clothes dryer clothes drier - Những từ có chứa "clothes dryer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lủn củn oẻ họe nhà sấy khăn gói bảnh sô gai hàng tấm níp y phục nâu sồng more...
Lượt xem: 572